Có 2 kết quả:
敷貼 fū tiē ㄈㄨ ㄊㄧㄝ • 敷贴 fū tiē ㄈㄨ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smear
(2) to apply glue or ointment to a surface
(2) to apply glue or ointment to a surface
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smear
(2) to apply glue or ointment to a surface
(2) to apply glue or ointment to a surface
Bình luận 0